Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bò tót
[bò tót]
|
danh từ
gayal
Từ điển Việt - Việt
bò tót
|
danh từ
bò rừng lông màu nâu đen, sừng dài và cong, sống thành đàn